Game | Bodovi po pločama | Rez. | dbkey | Rd | Turnir | PGN | GameID |
Show | Le, Huu Thai (1944) - Nguyen, Hoang Duc (1939) | 1-0 | 140007 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 1105603 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1933) - Chuc, Dinh Tan (1938) | 0-1 | 140007 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1105604 |
Show | Phan, Luong (1936) - Lu, Chan Hung (1945) | 0-1 | 140007 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 d5 | 1105605 |
Show | Dang, Bao Long (1931) - Nguyen, Trong Tien (1922) | 1-0 | 140007 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. Nf3 b6 | 1105606 |
Show | Le, Thanh Tai (1941) - Nguyen, Van Toan Thanh (1943) | 1-0 | 140007 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105607 |
Show | Dao, Thien An (1934) - Pham, Anh Trung (1937) | 1-0 | 140007 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 e6 2. c4 d5 3. Nf3 Nf6 4 | 1105608 |
Show | Tran, Nguyen Lan (1928) - Le, Minh Tu (1935) | 0-1 | 140007 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105609 |
Show | Pham, Quang Hung (1940) - Vu, Hoang Long (1926) | 1-0 | 140007 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 1105610 |
Show | Pham, Nguyen Phuc Chanh (1924) - Phun, Nguyen Vu (1921) | 0-1 | 140007 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105611 |
Show | Le, Quang Long (1927) - Nguy, Thanh Duy (1930) | 1-0 | 140007 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105612 |
Show | Pham, Minh Hieu (1942) - Nguyen, Cong Hieu (1932) | 1-0 | 140007 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1105613 |